Trang chủ2HRA • FRA
add
H&R GmbH & Co KgaA
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 €
Mức chênh lệch một ngày
3,48 € - 3,57 €
Phạm vi một năm
3,22 € - 5,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
130,91 Tr EUR
Số lượng trung bình
263,00
Tỷ số P/E
24,25
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,06 Tr | 0,24% |
Chi phí hoạt động | 71,94 Tr | 6,23% |
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | -53,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -53,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,92 Tr | -8,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,15 Tr | 16,92% |
Tổng tài sản | 943,55 Tr | 1,80% |
Tổng nợ | 479,04 Tr | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | -53,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,30 Tr | 7,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,13 Tr | -8,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,65 Tr | -69,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,52 Tr | -74,41% |
Dòng tiền tự do | 40,18 Tr | 2,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
1.697