Trang chủ2HX • FRA
add
Hexagon Composites ASA
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 €
Mức chênh lệch một ngày
3,88 € - 3,94 €
Phạm vi một năm
1,38 € - 4,18 €
Số lượng trung bình
3,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 520,79 Tr | 11,23% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 101,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | 101,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 101,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,99 Tr | 41,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,89 Tr | 215,94% |
Tổng tài sản | 7,28 T | -3,21% |
Tổng nợ | 3,22 T | -6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 101,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,06 Tr | -89,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,37 Tr | -126,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,15 Tr | 155,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,16 Tr | 377,85% |
Dòng tiền tự do | -95,00 Tr | -122,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.153