Trang chủ2HX • FRA
add
Hexagon Composites ASA
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 €
Mức chênh lệch một ngày
3,28 € - 3,28 €
Phạm vi một năm
1,38 € - 3,83 €
Số lượng trung bình
3,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -1,01% |
Chi phí hoạt động | 488,85 Tr | 4,64% |
Thu nhập ròng | 591,72 Tr | -74,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,52 | -73,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,85 | -74,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,20 Tr | -4,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,74 Tr | 46,73% |
Tổng tài sản | 6,68 T | -16,59% |
Tổng nợ | 2,92 T | -21,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 591,72 Tr | -74,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,52 Tr | -417,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 904,78 Tr | 409,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -597,73 Tr | -265,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 226,46 Tr | 115,93% |
Dòng tiền tự do | -325,96 Tr | -17,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.153