Trang chủ2J9 • FRA
add
Steppe Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 €
Mức chênh lệch một ngày
0,83 € - 0,92 €
Phạm vi một năm
0,37 € - 0,92 €
Giá trị vốn hóa thị trường
367,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,33 Tr | -31,90% |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | -19,65% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | -37,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,83 | -7,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,20 Tr | -44,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,86 Tr | — |
Tổng tài sản | 327,54 Tr | — |
Tổng nợ | 201,98 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | -37,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,10 Tr | -46,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,86 Tr | -434,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,64 Tr | 33,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,41 Tr | -1.824,13% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
210