Trang chủ2JCA • FRA
add
Graphite One Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 €
Mức chênh lệch một ngày
0,48 € - 0,52 €
Phạm vi một năm
0,43 € - 0,71 €
Giá trị vốn hóa thị trường
124,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | 29,38% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | -30,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | -26,47% |
Tổng tài sản | 66,69 Tr | 2,49% |
Tổng nợ | 5,33 Tr | 86,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -950,31 N | -46,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -637,32 N | 54,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,62 N | -101,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | -195,72% |
Dòng tiền tự do | -2,65 Tr | 4,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web