Trang chủ2JW • FRA
add
Jamieson Wellness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,60 €
Mức chênh lệch một ngày
22,60 € - 22,60 €
Phạm vi một năm
17,70 € - 25,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T CAD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,96 Tr | 14,00% |
Chi phí hoạt động | 51,67 Tr | 25,10% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 40,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 | 47,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 55,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,30 Tr | 30,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,11 Tr | 11,41% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -0,10% |
Tổng nợ | 602,28 Tr | -7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 40,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,56 Tr | 532,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 Tr | -39,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,23 Tr | -715,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,67 Tr | -35,42% |
Dòng tiền tự do | 30,40 Tr | 330,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.336