Trang chủ2KY • FRA
add
1911 Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,12 €
Phạm vi một năm
0,071 € - 0,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
25,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 32,23% |
Thu nhập ròng | -254,00 N | 44,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | -25,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 903,00 N | 443,98% |
Tổng tài sản | 33,74 Tr | 1,95% |
Tổng nợ | 4,02 Tr | -33,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,00 N | 44,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 Tr | -314,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 450,00 N | 140,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | -465,74% |
Dòng tiền tự do | -2,15 Tr | -182,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web