Trang chủ2L9 • FRA
add
Blueprint Medicines Corp
Giá đóng cửa hôm trước
76,52 €
Mức chênh lệch một ngày
87,10 € - 87,10 €
Phạm vi một năm
67,54 € - 111,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 T USD
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,41 Tr | 55,45% |
Chi phí hoạt động | 187,70 Tr | 9,29% |
Thu nhập ròng | 496,00 N | -99,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -99,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | 77,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,63 Tr | 50,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,24 Tr | -11,06% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 15,13% |
Tổng nợ | 853,47 Tr | 17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 496,00 N | -99,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,48 Tr | 46,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,08 Tr | -15,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,19 Tr | -86,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,45 Tr | -51,80% |
Dòng tiền tự do | -20,51 Tr | 72,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
682