Trang chủ2N5B • FRA
add
Nano Dimension Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 €
Mức chênh lệch một ngày
1,16 € - 1,16 €
Phạm vi một năm
1,16 € - 2,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
302,02 Tr USD
Số lượng trung bình
121,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,40 Tr | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 16,70 Tr | -33,60% |
Thu nhập ròng | -23,78 Tr | 31,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,09 | 36,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,29 Tr | 45,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,66 Tr | -6,10% |
Tổng tài sản | 898,23 Tr | -7,78% |
Tổng nợ | 65,35 Tr | 46,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 832,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,78 Tr | 31,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,36 Tr | -56,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 191,58 Tr | 2.014,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | 97,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,27 Tr | 395,03% |
Dòng tiền tự do | 10,72 Tr | 137,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
396