Trang chủ2NA0 • FRA
add
Mantex AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 €
Mức chênh lệch một ngày
0,92 € - 0,92 €
Phạm vi một năm
0,76 € - 1,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,30 Tr SEK
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 572,00 N | -60,77% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | -6,77% |
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | -0,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -778,15 | -155,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,52 Tr | -6,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 789,00 N | -93,26% |
Tổng tài sản | 30,77 Tr | -15,75% |
Tổng nợ | 3,69 Tr | -71,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | -0,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,61 Tr | -38,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | -71,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 Tr | -26,13% |
Dòng tiền tự do | -3,35 Tr | -8,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
10