Trang chủ2O9 • FRA
add
Renalytix PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 €
Phạm vi một năm
0,081 € - 0,62 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,53 Tr USD
Số lượng trung bình
70,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 586,00 N | 13,13% |
Chi phí hoạt động | 5,56 Tr | -43,13% |
Thu nhập ròng | -7,07 Tr | 36,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 N | 43,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 74,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,46 Tr | 44,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 Tr | -81,04% |
Tổng tài sản | 7,97 Tr | -73,97% |
Tổng nợ | 15,83 Tr | -33,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -165,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.732,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,07 Tr | 36,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,83 Tr | 9,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | -101,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,79 Tr | 8.047,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,00 N | 99,71% |
Dòng tiền tự do | -5,95 Tr | -67,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
80