Trang chủ2OY • FRA
add
Dow Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 €
Mức chênh lệch một ngày
26,10 € - 26,60 €
Phạm vi một năm
22,30 € - 55,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,22 T USD
Số lượng trung bình
996,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 637,00 Tr | -4,35% |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,94 | -161,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -96,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 40,20 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 706,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,00 Tr | -47,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -521,00 Tr | -192,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -798,00 Tr | -218,22% |
Dòng tiền tự do | -625,25 Tr | -273,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36.000