Trang chủ2PL • FRA
add
1000mercis SA
Giá đóng cửa hôm trước
28,60 €
Mức chênh lệch một ngày
28,80 € - 28,80 €
Phạm vi một năm
20,80 € - 29,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
66,54 Tr EUR
Tỷ số P/E
15,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,58 Tr | 1,18% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | -28,76% |
Thu nhập ròng | 104,00 N | 152,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | 151,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 896,50 N | 55,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -131,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,62 Tr | -9,20% |
Tổng tài sản | 88,50 Tr | 0,32% |
Tổng nợ | 71,95 Tr | -4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,00 N | 152,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -582,50 N | -411,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,50 N | -2,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,00 N | -104,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -135,25% |
Dòng tiền tự do | 56,19 N | -76,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
415