Trang chủ2PP • ETR
add
PayPal Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
74,36 €
Mức chênh lệch một ngày
73,80 € - 74,28 €
Phạm vi một năm
47,66 € - 74,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
82,36 T USD
Số lượng trung bình
21,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,88 T | 8,21% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 1,79% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 9,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,31 | 1,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | 2,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | 20,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,62 T | 37,51% |
Tổng tài sản | 84,02 T | 12,65% |
Tổng nợ | 63,39 T | 15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 9,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 T | 862,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,65 T | -422,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 Tr | 106,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 T | -40,31% |
Dòng tiền tự do | 976,88 Tr | -9,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27.200