Trang chủ2PP • FRA
add
PayPal Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
73,58 €
Mức chênh lệch một ngày
72,33 € - 73,79 €
Phạm vi một năm
51,90 € - 90,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
76,24 T USD
Số lượng trung bình
4,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
PYPL
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,37 T | 4,24% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | 11,05% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | -20,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | -23,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | -19,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | -3,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,82 T | -23,01% |
Tổng tài sản | 81,61 T | -0,68% |
Tổng nợ | 61,19 T | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 989,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | -20,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 T | -8,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,46 T | 560,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,58 T | -219,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 956,00 Tr | -81,79% |
Dòng tiền tự do | 957,12 Tr | -27,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24.400