Trang chủ2QK • FRA
add
Scholar Rock Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 €
Phạm vi một năm
6,15 € - 46,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T USD
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,41 Tr | 85,40% |
Thu nhập ròng | -74,72 Tr | -31,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,67 | -13,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,70 Tr | -32,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,38 Tr | 52,82% |
Tổng tài sản | 407,55 Tr | 52,48% |
Tổng nợ | 95,22 Tr | 12,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,72 Tr | -31,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,68 Tr | -58,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,55 Tr | 3,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,17 Tr | -36,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,95 Tr | -304,54% |
Dòng tiền tự do | -51,40 Tr | -79,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
196