Trang chủ2RG • FRA
add
Europris ASA
Giá đóng cửa hôm trước
6,83 €
Mức chênh lệch một ngày
6,83 € - 6,83 €
Phạm vi một năm
5,19 € - 7,49 €
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | 45,01% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 52,09% |
Thu nhập ròng | -80,26 Tr | -272,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,73 | -218,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | -268,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,02 Tr | -105,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,88 Tr | -21,15% |
Tổng tài sản | 11,49 T | 29,43% |
Tổng nợ | 7,46 T | 42,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,26 Tr | -272,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -543,86 Tr | -94,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,38 Tr | 16,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,41 Tr | 179,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,48 Tr | 6,84% |
Dòng tiền tự do | -535,92 Tr | -53,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
7.384