Trang chủ2S • BKK
add
2S Metal PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,76 ฿ - 2,96 ฿
Phạm vi một năm
2,62 ฿ - 3,22 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T THB
Số lượng trung bình
40,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 87,74 Tr | 25,46% |
Thu nhập ròng | -70,69 Tr | -306,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,12 | -310,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,45 Tr | -331,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,56 Tr | -65,83% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -7,78% |
Tổng nợ | 180,28 Tr | -36,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,69 Tr | -306,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,07 Tr | 135,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,12 Tr | 70,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,03 Tr | 29,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,40 Tr | 96,44% |
Dòng tiền tự do | 32,25 Tr | 122,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
610