Trang chủ2S • BKK
add
2S Metal PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,18 ฿ - 2,22 ฿
Phạm vi một năm
2,00 ฿ - 3,16 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T THB
Số lượng trung bình
7,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -0,33% |
Chi phí hoạt động | 102,08 Tr | 29,91% |
Thu nhập ròng | 64,67 Tr | 31,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | 32,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,28 Tr | 10,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,03 Tr | -50,38% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 6,75% |
Tổng nợ | 563,67 Tr | 66,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,67 Tr | 31,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,42 Tr | -785,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 173,00 N | 100,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,96 Tr | 43.277,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,26 Tr | -53,87% |
Dòng tiền tự do | -304,30 Tr | -256,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
634