Trang chủ2V3 • FRA
add
Vpower Group International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 €
Mức chênh lệch một ngày
0,028 € - 0,028 €
Phạm vi một năm
0,010 € - 0,044 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T HKD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,96 Tr | 40,92% |
Chi phí hoạt động | 133,78 Tr | -82,03% |
Thu nhập ròng | -47,24 Tr | 96,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,42 | 97,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,93 Tr | 93,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,39 Tr | 9,41% |
Tổng tài sản | 5,86 T | -6,01% |
Tổng nợ | 4,28 T | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,24 Tr | 96,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,52 Tr | 49,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,60 Tr | -1.208,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,22 Tr | -84,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,20 Tr | -746,90% |
Dòng tiền tự do | -88,54 Tr | 81,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
380