Trang chủ2WI • FRA
add
Yunnan Water Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 €
Mức chênh lệch một ngày
0,014 € - 0,014 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,030 €
Giá trị vốn hóa thị trường
178,98 Tr HKD
Số lượng trung bình
483,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 777,87 Tr | -5,09% |
Chi phí hoạt động | 451,38 Tr | 80,17% |
Thu nhập ròng | -498,12 Tr | -100,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,04 | -111,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -142,37 Tr | -235,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 17,66% |
Tổng tài sản | 44,47 T | -5,07% |
Tổng nợ | 33,31 T | -23,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -498,12 Tr | -100,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
4.982