Trang chủ2XM • FRA
add
NGEx Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,09 €
Mức chênh lệch một ngày
8,74 € - 8,93 €
Phạm vi một năm
5,22 € - 9,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CAD
Số lượng trung bình
56,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,19 Tr | 64,88% |
Thu nhập ròng | -35,14 Tr | -77,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -251,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,18 Tr | -64,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,78 Tr | 167,25% |
Tổng tài sản | 180,61 Tr | 156,47% |
Tổng nợ | 16,59 Tr | 17,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,14 Tr | -77,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,62 Tr | -154,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,68 N | -97,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,19 Tr | -365,75% |
Dòng tiền tự do | -19,62 Tr | -120,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46