Trang chủ2YJ0 • FRA
add
My Size Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 €
Phạm vi một năm
3,42 € - 3,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 Tr | -50,44% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -34,72% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -4,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,67 | -110,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -3,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 Tr | 225,26% |
Tổng tài sản | 8,75 Tr | 31,20% |
Tổng nợ | 2,72 Tr | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -4,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | 10,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,00 N | -76,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -12,54% |
Dòng tiền tự do | -918,50 N | 19,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
13