Trang chủ300001 • SHE
add
Qingdao TGOOD Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,80 ¥ - 23,45 ¥
Phạm vi một năm
17,06 ¥ - 26,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,38 T CNY
Số lượng trung bình
23,50 Tr
Tỷ số P/E
26,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,88 T | 48,56% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 26,41% |
Thu nhập ròng | 470,05 Tr | 74,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,62 | 17,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 65,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 673,93 Tr | 2,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | -4,03% |
Tổng tài sản | 25,01 T | 4,76% |
Tổng nợ | 16,55 T | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 470,05 Tr | 74,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 T | 25,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,99 Tr | 591,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -468,39 Tr | -109,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | 18,37% |
Dòng tiền tự do | 2,50 T | 41,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
9.627