Trang chủ300002 • SHE
add
Beijing Ultrapower Software Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,03 ¥ - 12,53 ¥
Phạm vi một năm
7,73 ¥ - 14,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,35 T CNY
Số lượng trung bình
126,86 Tr
Tỷ số P/E
16,79
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 393,77 Tr | -45,91% |
Thu nhập ròng | 462,70 Tr | 191,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,67 | 178,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 509,02 Tr | 118,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | 4,80% |
Tổng tài sản | 7,82 T | 22,93% |
Tổng nợ | 981,65 Tr | 3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 462,70 Tr | 191,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 647,66 Tr | 187,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -861,49 Tr | -133,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 Tr | 88,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,08 Tr | -52,53% |
Dòng tiền tự do | -1,02 T | -1.053,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
4.083