Trang chủ300002 • SHE
add
Beijing Ultrapower Software Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,08 ¥ - 13,10 ¥
Phạm vi một năm
7,73 ¥ - 14,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,96 T CNY
Số lượng trung bình
84,03 Tr
Tỷ số P/E
22,14
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 8,53% |
Chi phí hoạt động | 613,99 Tr | -2,94% |
Thu nhập ròng | 335,97 Tr | 48,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,47 | 37,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,72 Tr | 32,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 45,23% |
Tổng tài sản | 7,28 T | 17,53% |
Tổng nợ | 947,84 Tr | -0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,97 Tr | 48,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 361,87 Tr | 3,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -409,08 Tr | -82,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,90 Tr | -44,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,50 Tr | -265,04% |
Dòng tiền tự do | 723,60 Tr | 143,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
4.083