Trang chủ300004 • SHE
add
Nanfang Ventilator Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,59 ¥ - 6,86 ¥
Phạm vi một năm
3,47 ¥ - 8,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T CNY
Số lượng trung bình
40,58 Tr
Tỷ số P/E
245,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,64 Tr | 47,49% |
Chi phí hoạt động | 35,28 Tr | 22,17% |
Thu nhập ròng | 20,84 Tr | 437,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,74 | 264,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,43 Tr | 410,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,20 Tr | -56,60% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 4,21% |
Tổng nợ | 298,86 Tr | 32,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,84 Tr | 437,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,08 Tr | 129,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,77 N | -100,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 Tr | 321,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,37 Tr | 339,93% |
Dòng tiền tự do | -39,86 Tr | 36,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
512