Trang chủ300005 • SHE
add
Toread Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,64 ¥ - 7,98 ¥
Phạm vi một năm
3,54 ¥ - 9,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 T CNY
Số lượng trung bình
46,77 Tr
Tỷ số P/E
52,46
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,27 Tr | 6,48% |
Chi phí hoạt động | 153,97 Tr | 7,51% |
Thu nhập ròng | 16,24 Tr | -33,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -37,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,29 Tr | -11,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,65 Tr | -10,34% |
Tổng tài sản | 2,70 T | -2,75% |
Tổng nợ | 684,23 Tr | 4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,24 Tr | -33,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,02 Tr | -298,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 307,94 Tr | 198,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,71 Tr | -337,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,19 Tr | 160,18% |
Dòng tiền tự do | -141,34 Tr | -182,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
587