Trang chủ300008 • SHE
add
Bestway Marine & Energy Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,05 ¥ - 5,25 ¥
Phạm vi một năm
2,98 ¥ - 6,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T CNY
Số lượng trung bình
190,47 Tr
Tỷ số P/E
100,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 829,76 Tr | -10,25% |
Chi phí hoạt động | 92,80 Tr | 22,21% |
Thu nhập ròng | 15,92 Tr | -35,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -28,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,42 Tr | -23,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,76 Tr | -22,40% |
Tổng tài sản | 4,18 T | 3,57% |
Tổng nợ | 2,14 T | 1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,92 Tr | -35,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,54 Tr | 141,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,75 Tr | 10,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,45 Tr | -145,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,62 Tr | 39,55% |
Dòng tiền tự do | -53,35 Tr | 68,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
1.412