Trang chủ300010 • SHE
add
Doushen Beijing Education & Technlgy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,43 ¥ - 10,21 ¥
Phạm vi một năm
1,64 ¥ - 13,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,94 T CNY
Số lượng trung bình
302,81 Tr
Tỷ số P/E
83,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,99 Tr | 28,93% |
Chi phí hoạt động | 88,67 Tr | 9,15% |
Thu nhập ròng | 41,78 Tr | 191,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,41 | 171,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,75 Tr | 422,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,94 Tr | 52,76% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -17,36% |
Tổng nợ | 910,11 Tr | -71,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,78 Tr | 191,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,42 Tr | -28,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,10 N | -101,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | 27,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,07 Tr | -44,63% |
Dòng tiền tự do | 36,48 Tr | -94,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
744