Trang chủ300010 • SHE
add
Doushen Beijing Education & Technlgy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,34 ¥ - 8,87 ¥
Phạm vi một năm
2,29 ¥ - 13,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,13 T CNY
Số lượng trung bình
83,44 Tr
Tỷ số P/E
119,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,65 Tr | -0,63% |
Chi phí hoạt động | 86,45 Tr | 52,10% |
Thu nhập ròng | 37,37 Tr | 68,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,70 | 69,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,05 Tr | 14,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,89 Tr | 357,70% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 20,98% |
Tổng nợ | 633,01 Tr | -35,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,37 Tr | 68,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,56 Tr | 12,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,59 Tr | 203.780,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,03 Tr | -107,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,00 Tr | -59,46% |
Dòng tiền tự do | -109,77 Tr | 88,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
896