Trang chủ300010 • SHE
add
Doushen Beijing Education & Technlgy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,92 ¥ - 7,33 ¥
Phạm vi một năm
2,29 ¥ - 13,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,78 T CNY
Số lượng trung bình
81,09 Tr
Tỷ số P/E
60,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,81 Tr | -43,41% |
Chi phí hoạt động | 91,81 Tr | -59,44% |
Thu nhập ròng | 26,26 Tr | -80,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,93 Tr | 103,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 383,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 703,36 Tr | -41,02% |
Tổng tài sản | 2,35 T | -20,55% |
Tổng nợ | 736,39 Tr | -64,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,26 Tr | -80,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,73 Tr | -104,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,56 Tr | -829,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 611,91 Tr | 813,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 535,61 Tr | 2.739,09% |
Dòng tiền tự do | -71,94 Tr | -134,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
896