Trang chủ300011 • SHE
add
Beijing Dinghan Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,28 ¥ - 8,57 ¥
Phạm vi một năm
4,32 ¥ - 9,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T CNY
Số lượng trung bình
26,13 Tr
Tỷ số P/E
165,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,56 Tr | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 104,47 Tr | 7,56% |
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | 94,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | 65,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,03 Tr | 7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,24 Tr | -20,57% |
Tổng tài sản | 3,79 T | 9,84% |
Tổng nợ | 2,45 T | 14,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | 94,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,20 Tr | -92,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,91 Tr | -264,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,74 Tr | 94,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,33 Tr | 36,78% |
Dòng tiền tự do | -54,15 Tr | -349,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
1.541