Trang chủ300011 • SHE
add
Beijing Dinghan Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,82 ¥ - 6,97 ¥
Phạm vi một năm
4,67 ¥ - 9,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T CNY
Số lượng trung bình
18,18 Tr
Tỷ số P/E
137,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,89 Tr | 3,55% |
Chi phí hoạt động | 73,71 Tr | -8,78% |
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | -410,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,26 | -398,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,73 Tr | 26,65% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 2,46% |
Tổng nợ | 2,41 T | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 559,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | -410,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,05 Tr | -4.119,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,26 Tr | 69,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,19 Tr | 2.039,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,06 Tr | 151,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
1.541