Trang chủ300012 • SHE
add
Centre Testing International Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,16 ¥ - 11,35 ¥
Phạm vi một năm
9,48 ¥ - 18,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,78 T CNY
Số lượng trung bình
30,94 Tr
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 7,96% |
Chi phí hoạt động | 443,61 Tr | 11,08% |
Thu nhập ròng | 136,19 Tr | 2,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 11,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,64 Tr | 6,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 926,54 Tr | -14,17% |
Tổng tài sản | 9,14 T | 8,48% |
Tổng nợ | 1,87 T | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,19 Tr | 2,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,94 Tr | 47,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,86 Tr | 87,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,70 Tr | -2,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,59 Tr | 55,15% |
Dòng tiền tự do | -862,69 Tr | 7,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
13.512