Trang chủ300012 • SHE
add
Centre Testing International Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,16 ¥ - 13,86 ¥
Phạm vi một năm
9,48 ¥ - 18,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,20 T CNY
Số lượng trung bình
33,48 Tr
Tỷ số P/E
23,90
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 5,32% |
Chi phí hoạt động | 505,50 Tr | 23,56% |
Thu nhập ròng | 310,10 Tr | -0,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,23 | -5,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 5,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 438,11 Tr | -6,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,56 Tr | -20,05% |
Tổng tài sản | 8,93 T | 7,87% |
Tổng nợ | 1,96 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,10 Tr | -0,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 251,40 Tr | 5,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,86 Tr | -13,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,37 Tr | -9,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,91 Tr | -483,80% |
Dòng tiền tự do | -750,12 Tr | -15,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
13.021