Trang chủ300016 • SHE
add
Beijing Beilu Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,54 ¥ - 6,90 ¥
Phạm vi một năm
3,58 ¥ - 8,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
29,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,79 Tr | 20,77% |
Chi phí hoạt động | 98,07 Tr | -4,53% |
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | 163,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | 152,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,03 Tr | 145,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -131,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 698,58 Tr | -10,49% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 4,86% |
Tổng nợ | 1,16 T | 17,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 491,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | 163,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,00 Tr | 171,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,63 Tr | -636,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,03 Tr | -156,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,76 Tr | -475,72% |
Dòng tiền tự do | -87,11 Tr | 32,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
952