Trang chủ300019 • SHE
add
Chengdu Guibao Science & Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,36 ¥ - 18,69 ¥
Phạm vi một năm
10,06 ¥ - 21,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 T CNY
Số lượng trung bình
14,37 Tr
Tỷ số P/E
26,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 778,42 Tr | 64,04% |
Chi phí hoạt động | 105,17 Tr | 62,62% |
Thu nhập ròng | 70,91 Tr | 76,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,11 | 7,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,70 Tr | 44,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 741,42 Tr | -21,91% |
Tổng tài sản | 3,88 T | 21,04% |
Tổng nợ | 1,24 T | 73,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,91 Tr | 76,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,77 Tr | -13.318,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,25 Tr | -497,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,00 Tr | 1.084,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,96 Tr | -452,97% |
Dòng tiền tự do | -400,87 Tr | -301,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.865