Trang chủ300021 • SHE
add
Dayu Irrigation Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,53 ¥ - 4,60 ¥
Phạm vi một năm
2,92 ¥ - 5,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CNY
Số lượng trung bình
35,76 Tr
Tỷ số P/E
47,93
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,41 Tr | 15,68% |
Chi phí hoạt động | 95,17 Tr | 2,24% |
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | -6,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -19,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,84 Tr | -3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 46,06% |
Tổng tài sản | 9,02 T | 16,30% |
Tổng nợ | 6,67 T | 22,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | -6,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -277,90 Tr | -4,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,53 Tr | 45,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,56 Tr | -116,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -422,95 Tr | -42,00% |
Dòng tiền tự do | -407,77 Tr | 3,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.795