Trang chủ300021 • SHE
add
Dayu Irrigation Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,68 ¥ - 4,80 ¥
Phạm vi một năm
2,92 ¥ - 5,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T CNY
Số lượng trung bình
44,45 Tr
Tỷ số P/E
49,18
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 55,08% |
Chi phí hoạt động | 136,81 Tr | -56,14% |
Thu nhập ròng | 51,26 Tr | 269,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | 138,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,62 Tr | 146,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,26 Tr | 269,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 510,94 Tr | 106,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,02 Tr | 15,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,02 Tr | -350,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 576,97 Tr | 67,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.795