Trang chủ300025 • SHE
add
Hangzhou Huaxing Chngy Comm Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,40 ¥ - 6,69 ¥
Phạm vi một năm
5,63 ¥ - 15,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T CNY
Số lượng trung bình
16,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,58 Tr | 0,99% |
Chi phí hoạt động | 26,81 Tr | -29,10% |
Thu nhập ròng | -38,01 Tr | -383,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,16 | -378,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,93 Tr | -242,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,00 Tr | -21,15% |
Tổng tài sản | 970,22 Tr | -3,61% |
Tổng nợ | 387,84 Tr | 15,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 582,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 508,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,01 Tr | -383,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,20 Tr | 41,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,98 Tr | 105,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,21 Tr | -70,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,13 Tr | 211,75% |
Dòng tiền tự do | 26,48 Tr | 155,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.509