Trang chủ300025 • SHE
add
Hangzhou Huaxing Chngy Comm Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,00 ¥ - 13,36 ¥
Phạm vi một năm
5,42 ¥ - 14,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 T CNY
Số lượng trung bình
34,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,46 Tr | -14,58% |
Chi phí hoạt động | 29,00 Tr | -5,50% |
Thu nhập ròng | -17,71 Tr | -351,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,18 | -429,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,74 Tr | -2.844,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,87 Tr | -38,99% |
Tổng tài sản | 961,55 Tr | 0,62% |
Tổng nợ | 323,25 Tr | 18,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 638,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 508,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,71 Tr | -351,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,63 Tr | -17,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | -166,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,12 Tr | -58,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,02 Tr | -45,06% |
Dòng tiền tự do | -8,46 Tr | -6.071,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.307