Trang chủ300029 • SHE
add
Jiangsu Huasheng Tnlng Phtlctrc C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,88 ¥ - 6,20 ¥
Phạm vi một năm
3,10 ¥ - 8,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T CNY
Số lượng trung bình
5,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,58 Tr | -56,30% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | 206,94% |
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | -219,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,53 | -372,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 Tr | -147,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,50 Tr | -68,58% |
Tổng tài sản | 280,23 Tr | -14,94% |
Tổng nợ | 264,10 Tr | -14,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 76,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | -219,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 789,93 N | -97,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,20 N | 88,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 737,73 N | -97,35% |
Dòng tiền tự do | 879,56 N | -97,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
119