Trang chủ300030 • SHE
add
Improve Medical Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,37 ¥ - 6,86 ¥
Phạm vi một năm
3,31 ¥ - 8,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T CNY
Số lượng trung bình
19,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,31 Tr | -15,94% |
Chi phí hoạt động | 50,11 Tr | -19,43% |
Thu nhập ròng | -37,24 Tr | -411,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,03 | -508,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,13 Tr | 26,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,83 Tr | 5,48% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -9,65% |
Tổng nợ | 613,06 Tr | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 717,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,24 Tr | -411,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,56 Tr | -53,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,22 Tr | -20,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,39 Tr | 646,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,67 Tr | 34,93% |
Dòng tiền tự do | -11,71 Tr | 76,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
936