Trang chủ300030 • SHE
add
Improve Medical Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,88 ¥ - 6,08 ¥
Phạm vi một năm
3,31 ¥ - 8,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T CNY
Số lượng trung bình
7,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,86 Tr | -7,18% |
Chi phí hoạt động | 62,37 Tr | -29,06% |
Thu nhập ròng | -75,39 Tr | -13,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,16 | -22,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,21 Tr | 152,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,95 Tr | 4,31% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -12,75% |
Tổng nợ | 600,28 Tr | -9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,39 Tr | -13,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,04 Tr | -14,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,34 Tr | 161,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,70 Tr | -39,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,11 Tr | 230,61% |
Dòng tiền tự do | 101,11 Tr | 29,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
936