Trang chủ300031 • SHE
add
Wuxi Boton Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,96 ¥ - 19,49 ¥
Phạm vi một năm
11,37 ¥ - 24,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T CNY
Số lượng trung bình
19,59 Tr
Tỷ số P/E
44,56
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,09 Tr | 10,89% |
Chi phí hoạt động | 231,68 Tr | 0,41% |
Thu nhập ròng | 104,86 Tr | 171,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | 144,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,41 Tr | 135,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 20,60% |
Tổng tài sản | 5,68 T | 3,67% |
Tổng nợ | 1,67 T | -3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,86 Tr | 171,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,68 Tr | -107,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,77 Tr | 22,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,31 Tr | -411,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,02 Tr | -117,52% |
Dòng tiền tự do | -73,50 Tr | -190,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.536