Trang chủ300034 • SHE
add
Gaona Aero Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,78 ¥ - 14,92 ¥
Phạm vi một năm
12,74 ¥ - 20,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,82 T CNY
Số lượng trung bình
17,80 Tr
Tỷ số P/E
55,13
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 937,44 Tr | 17,39% |
Chi phí hoạt động | 116,75 Tr | 16,14% |
Thu nhập ròng | 55,05 Tr | -41,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | -50,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,28 Tr | 28,70% |
Tổng tài sản | 7,75 T | 7,52% |
Tổng nợ | 3,41 T | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 796,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,05 Tr | -41,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -281,20 Tr | 28,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,99 Tr | -58,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 340,97 Tr | 26.452,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,79 Tr | 105,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
1.973