Trang chủ300037 • SHE
add
Shenzhen Capchem Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,60 ¥ - 32,30 ¥
Phạm vi một năm
26,46 ¥ - 48,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,95 T CNY
Số lượng trung bình
8,76 Tr
Tỷ số P/E
26,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 32,14% |
Chi phí hoạt động | 257,93 Tr | 20,65% |
Thu nhập ròng | 229,88 Tr | 39,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,48 | 5,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,77 Tr | 25,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | -38,73% |
Tổng tài sản | 17,59 T | 3,44% |
Tổng nợ | 7,12 T | 0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 746,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,88 Tr | 39,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -286,23 Tr | 28,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -361,95 Tr | 59,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -429,33 Tr | -707,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | 12,55% |
Dòng tiền tự do | -1,16 T | 10,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
4.197