Trang chủ300037 • SHE
add
Shenzhen Capchem Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,01 ¥ - 38,10 ¥
Phạm vi một năm
27,18 ¥ - 50,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,84 T CNY
Số lượng trung bình
9,27 Tr
Tỷ số P/E
32,44
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 15,75% |
Chi phí hoạt động | 257,25 Tr | 16,29% |
Thu nhập ròng | 250,78 Tr | -7,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | -20,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,51 Tr | 9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | -38,57% |
Tổng tài sản | 16,58 T | 8,96% |
Tổng nợ | 6,86 T | 10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,78 Tr | -7,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,15 Tr | -83,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 299,71 Tr | 136,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -399,00 Tr | -277,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,94 Tr | 202,55% |
Dòng tiền tự do | -5,57 Tr | -101,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
4.133