Trang chủ300039 • SHE
add
Shanghai Kaibao Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,88 ¥ - 5,96 ¥
Phạm vi một năm
4,90 ¥ - 7,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T CNY
Số lượng trung bình
36,61 Tr
Tỷ số P/E
16,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,64 Tr | -15,74% |
Chi phí hoạt động | 233,62 Tr | -20,73% |
Thu nhập ròng | 84,29 Tr | -4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,04 | 13,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,72 Tr | 4,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,11 Tr | -4,29% |
Tổng tài sản | 4,68 T | 9,18% |
Tổng nợ | 471,28 Tr | -7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,29 Tr | -4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,77 Tr | 21,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,84 Tr | -83,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,05 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,59 Tr | -8,92% |
Dòng tiền tự do | -84,61 Tr | -314,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.225