Trang chủ300039 • SHE
add
Shanghai Kaibao Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,38 ¥ - 6,72 ¥
Phạm vi một năm
4,90 ¥ - 7,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 T CNY
Số lượng trung bình
38,51 Tr
Tỷ số P/E
19,19
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,09 Tr | -5,16% |
Chi phí hoạt động | 165,94 Tr | -9,26% |
Thu nhập ròng | 74,93 Tr | 23,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,65 | 29,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,05 Tr | 7,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 80,81% |
Tổng tài sản | 4,33 T | -1,70% |
Tổng nợ | 472,89 Tr | -18,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,93 Tr | 23,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,11 Tr | 15,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,41 Tr | 101,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,98 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,50 Tr | 2.044,16% |
Dòng tiền tự do | 70,52 Tr | 19,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.325