Trang chủ300039 • SHE
add
Shanghai Kaibao Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,04 ¥
Phạm vi một năm
4,90 ¥ - 7,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T CNY
Số lượng trung bình
19,51 Tr
Tỷ số P/E
18,88
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,66 Tr | -8,61% |
Chi phí hoạt động | 228,43 Tr | -3,11% |
Thu nhập ròng | 53,68 Tr | -2,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,18 | 6,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,49 Tr | 0,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,74 Tr | 26,98% |
Tổng tài sản | 3,97 T | -12,34% |
Tổng nợ | 460,15 Tr | -28,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,68 Tr | -2,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,13 Tr | -41,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,66 Tr | -96,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,60 Tr | -66,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,14 Tr | -409,88% |
Dòng tiền tự do | -98,82 Tr | -230,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.325