Trang chủ300040 • SHE
add
Harbin Jiuzhou Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,02 ¥ - 7,21 ¥
Phạm vi một năm
4,45 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
74,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,29 Tr | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 46,12 Tr | 55,55% |
Thu nhập ròng | 22,75 Tr | -5,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | -2,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,40 Tr | 7,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,20 Tr | -25,61% |
Tổng tài sản | 6,98 T | -5,06% |
Tổng nợ | 4,51 T | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,75 Tr | -5,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,76 Tr | 14,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,47 Tr | -3,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,83 Tr | 2,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,07 Tr | 3,62% |
Dòng tiền tự do | -197,79 Tr | 10,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.704