Trang chủ300046 • SHE
add
Tech Semiconductors Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,18 ¥ - 30,68 ¥
Phạm vi một năm
8,54 ¥ - 30,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,05 T CNY
Số lượng trung bình
29,05 Tr
Tỷ số P/E
1.154,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,58 Tr | 8,78% |
Chi phí hoạt động | 13,29 Tr | -1,47% |
Thu nhập ròng | 18,17 Tr | 59,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,63 | 46,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,74 Tr | 108,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,77 Tr | -6,08% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 3,76% |
Tổng nợ | 102,42 Tr | 26,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,17 Tr | 59,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 744,28 N | -92,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,27 Tr | -485,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,52 Tr | -282,59% |
Dòng tiền tự do | 13,55 Tr | 9.989,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
527