Trang chủ300048 • SHE
add
Hiconics Eco-energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,10 ¥ - 5,21 ¥
Phạm vi một năm
3,63 ¥ - 6,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 T CNY
Số lượng trung bình
18,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 419,61% |
Chi phí hoạt động | 173,63 Tr | 120,51% |
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 106,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | 101,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,04 Tr | 367,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 96,97% |
Tổng tài sản | 4,39 T | 55,59% |
Tổng nợ | 2,63 T | 185,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 106,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,35 Tr | 164,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,46 Tr | 84,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,04 Tr | 1.118,40% |
Dòng tiền tự do | 255,57 Tr | 869,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.140