Trang chủ300048 • SHE
add
Hiconics Eco-energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,26 ¥ - 5,34 ¥
Phạm vi một năm
4,11 ¥ - 6,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 T CNY
Số lượng trung bình
35,75 Tr
Tỷ số P/E
220,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | 220,56% |
Chi phí hoạt động | 161,15 Tr | 61,69% |
Thu nhập ròng | 28,16 Tr | 155,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -20,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,48 Tr | 85,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 66,69% |
Tổng tài sản | 4,78 T | 39,96% |
Tổng nợ | 2,98 T | 77,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,16 Tr | 155,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,29 Tr | -92,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,15 Tr | 105,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,66 Tr | 113,91% |
Dòng tiền tự do | -25,42 Tr | -124,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.214