Trang chủ300049 • SHE
add
Inner Mongolia Furui Medical Scie Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,67 ¥ - 30,19 ¥
Phạm vi một năm
26,61 ¥ - 56,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,97 T CNY
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
80,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,40 Tr | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 184,00 Tr | 9,48% |
Thu nhập ròng | 28,64 Tr | -32,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,67 | -34,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,67 Tr | -8,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,22 Tr | 12,66% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 14,71% |
Tổng nợ | 892,56 Tr | 7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,64 Tr | -32,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,32 Tr | 95,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,41 Tr | 29,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,90 Tr | -180,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,46 Tr | 276,59% |
Dòng tiền tự do | -43,53 Tr | -64,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
867