Trang chủ300049 • SHE
add
Inner Mongolia Furui Medical Scie Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,31 ¥ - 38,32 ¥
Phạm vi một năm
28,73 ¥ - 57,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,83 T CNY
Số lượng trung bình
15,70 Tr
Tỷ số P/E
75,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,23 Tr | 19,37% |
Chi phí hoạt động | 199,08 Tr | 22,46% |
Thu nhập ròng | 26,64 Tr | -9,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,90 | -23,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,03 Tr | 23,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 547,35 Tr | -9,23% |
Tổng tài sản | 2,82 T | 9,45% |
Tổng nợ | 897,51 Tr | 26,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,64 Tr | -9,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,77 Tr | -79,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,89 Tr | -206,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,26 Tr | 124,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,68 Tr | -4.386,78% |
Dòng tiền tự do | -115,67 Tr | -19,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
703