Trang chủ300050 • SHE
add
Dingli Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,57 ¥ - 6,83 ¥
Phạm vi một năm
2,06 ¥ - 8,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T CNY
Số lượng trung bình
79,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,01 Tr | -42,43% |
Chi phí hoạt động | 23,16 Tr | -13,96% |
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | 26,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,49 | -27,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,35 Tr | -10.200,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,95 Tr | -44,44% |
Tổng tài sản | 671,07 Tr | -31,83% |
Tổng nợ | 211,34 Tr | -32,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | 26,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -529,40 N | -103,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,95 Tr | -257,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,68 Tr | -309,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,88 Tr | -193,92% |
Dòng tiền tự do | -15,29 Tr | 21,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
709