Trang chủ300050 • SHE
add
Dingli Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ¥ - 7,55 ¥
Phạm vi một năm
2,06 ¥ - 8,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
105,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,09 Tr | -28,99% |
Chi phí hoạt động | 36,42 Tr | 13,66% |
Thu nhập ròng | -12,29 Tr | -299,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,60 | -380,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,40 Tr | -186,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,26 Tr | -37,75% |
Tổng tài sản | 686,58 Tr | -29,71% |
Tổng nợ | 220,85 Tr | -26,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,29 Tr | -299,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,46 Tr | 13,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,74 Tr | 129,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 879,42 N | 113,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | 106,44% |
Dòng tiền tự do | -8,27 Tr | -45,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
709