Trang chủ300050 • SHE
add
Dingli Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,04 ¥ - 5,19 ¥
Phạm vi một năm
2,34 ¥ - 8,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T CNY
Số lượng trung bình
20,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,14 Tr | -5,76% |
Chi phí hoạt động | 22,24 Tr | -65,79% |
Thu nhập ròng | -54,92 Tr | 72,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,09 | 71,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,07 Tr | 87,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,97 Tr | -49,87% |
Tổng tài sản | 617,96 Tr | -23,17% |
Tổng nợ | 221,51 Tr | -34,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,92 Tr | 72,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,83 Tr | -59,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,22 Tr | 180,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,65 Tr | -42,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,48 N | -98,65% |
Dòng tiền tự do | 44,94 Tr | -40,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
613