Trang chủ300051 • SHE
add
Leascend Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,59 ¥ - 6,75 ¥
Phạm vi một năm
5,81 ¥ - 11,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T CNY
Số lượng trung bình
10,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,73 Tr | 60,78% |
Chi phí hoạt động | 27,75 Tr | -33,95% |
Thu nhập ròng | -23,30 Tr | 18,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,36 | 49,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,95 Tr | 64,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,57 Tr | 54,16% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -0,93% |
Tổng nợ | 2,37 T | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 783,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,30 Tr | 18,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,61 Tr | -252,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,24 Tr | 80,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,61 Tr | -70,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,06 Tr | 62,99% |
Dòng tiền tự do | -334,45 Tr | 68,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
915