Trang chủ300054 • SHE
add
Hubei Dinglong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,96 ¥ - 29,86 ¥
Phạm vi một năm
18,31 ¥ - 32,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,23 T CNY
Số lượng trung bình
9,30 Tr
Tỷ số P/E
47,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 823,87 Tr | 16,37% |
Chi phí hoạt động | 226,43 Tr | 23,96% |
Thu nhập ròng | 140,99 Tr | 72,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,11 | 48,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,26 Tr | 33,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 11,36% |
Tổng tài sản | 7,72 T | 13,15% |
Tổng nợ | 2,66 T | 31,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 938,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,99 Tr | 72,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,44 Tr | 45,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,53 Tr | -7,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,50 Tr | 137,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,20 Tr | 963,03% |
Dòng tiền tự do | -135,35 Tr | 46,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
3.734