Trang chủ300054 • SHE
add
Hubei Dinglong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,73 ¥ - 28,11 ¥
Phạm vi một năm
15,36 ¥ - 31,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,14 T CNY
Số lượng trung bình
25,77 Tr
Tỷ số P/E
59,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 906,92 Tr | 27,17% |
Chi phí hoạt động | 229,91 Tr | 40,05% |
Thu nhập ròng | 158,48 Tr | 97,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,47 | 55,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,01 Tr | 66,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -16,48% |
Tổng tài sản | 7,22 T | 10,68% |
Tổng nợ | 2,51 T | 48,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 938,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,48 Tr | 97,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 267,77 Tr | 61,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,74 Tr | 55,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,28 Tr | -120,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,58 Tr | 841,86% |
Dòng tiền tự do | -163,09 Tr | 48,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
3.875