Trang chủ300055 • SHE
add
Beijing Water Business Doctor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,83 ¥ - 6,28 ¥
Phạm vi một năm
3,71 ¥ - 6,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
21,52 Tr
Tỷ số P/E
166,80
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 633,54 Tr | -10,13% |
Chi phí hoạt động | 54,64 Tr | 404,23% |
Thu nhập ròng | 19,62 Tr | -20,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | -10,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,72 Tr | 28,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 965,70 Tr | 7,25% |
Tổng tài sản | 8,53 T | 15,77% |
Tổng nợ | 2,99 T | 60,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 836,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,62 Tr | -20,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,94 Tr | 16,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -449,68 Tr | -185,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 418,16 Tr | 1.473,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,39 Tr | 274,11% |
Dòng tiền tự do | -805,53 Tr | -172,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
1.159