Trang chủ300055 • SHE
add
Beijing Water Business Doctor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,02 ¥ - 5,16 ¥
Phạm vi một năm
3,71 ¥ - 6,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T CNY
Số lượng trung bình
10,69 Tr
Tỷ số P/E
138,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 842,16 Tr | 51,83% |
Chi phí hoạt động | 106,41 Tr | 54,19% |
Thu nhập ròng | 30,47 Tr | 113,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | 108,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,90 Tr | 154,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 5,03% |
Tổng tài sản | 8,18 T | 13,57% |
Tổng nợ | 2,68 T | 54,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 836,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,47 Tr | 113,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,17 Tr | 16,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,04 Tr | -59,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,46 Tr | 56,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,73 Tr | 11,25% |
Dòng tiền tự do | 549,73 Tr | 5.412,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
1.159