Trang chủ300057 • SHE
add
Shantou Wanshun New Material Group CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,53 ¥ - 4,64 ¥
Phạm vi một năm
3,62 ¥ - 6,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T CNY
Số lượng trung bình
19,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 20,79% |
Chi phí hoạt động | 105,39 Tr | -4,99% |
Thu nhập ròng | -156,05 Tr | -139,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,52 | -98,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,50 Tr | -322,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | -22,20% |
Tổng tài sản | 10,28 T | 0,62% |
Tổng nợ | 5,04 T | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,05 Tr | -139,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,25 Tr | -9,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,95 Tr | 221,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,35 Tr | -214,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,26 Tr | 68,62% |
Dòng tiền tự do | -60,87 Tr | -148,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
2.523