Trang chủ300063 • SHE
add
Guangdong Tloong Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,77 ¥ - 10,54 ¥
Phạm vi một năm
3,16 ¥ - 10,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T CNY
Số lượng trung bình
108,02 Tr
Tỷ số P/E
1.497,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 89,22 Tr | 4,54% |
Thu nhập ròng | 18,67 Tr | 0,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | 2,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,15 Tr | 9,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,41 Tr | -10,08% |
Tổng tài sản | 2,99 T | -4,73% |
Tổng nợ | 1,30 T | -10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,67 Tr | 0,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,14 Tr | -130,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,52 Tr | 51,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,85 Tr | 85,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,58 Tr | -401,06% |
Dòng tiền tự do | -173,19 Tr | -129,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.492