Trang chủ300063 • SHE
add
Guangdong Tloong Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,98 ¥ - 10,80 ¥
Phạm vi một năm
3,16 ¥ - 13,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T CNY
Số lượng trung bình
176,93 Tr
Tỷ số P/E
846,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | -13,46% |
Chi phí hoạt động | 87,47 Tr | -13,45% |
Thu nhập ròng | 16,55 Tr | 33,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | 54,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,40 Tr | -3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,33 Tr | -35,79% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -5,04% |
Tổng nợ | 1,30 T | -11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,55 Tr | 33,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,94 Tr | -80,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,82 Tr | -8,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,16 Tr | 88,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,48 Tr | -91,92% |
Dòng tiền tự do | 69,33 Tr | -55,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.492