Trang chủ300065 • SHE
add
Beijing Highlander Digital Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,07 ¥ - 14,96 ¥
Phạm vi một năm
5,73 ¥ - 21,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 T CNY
Số lượng trung bình
148,65 Tr
Tỷ số P/E
182,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,45 Tr | 639,08% |
Chi phí hoạt động | 42,50 Tr | 546,96% |
Thu nhập ròng | 34,80 Tr | 1.324,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,05 | 92,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,55 Tr | 15,51% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 6,46% |
Tổng nợ | 523,96 Tr | 22,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,80 Tr | 1.324,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,22 Tr | 58,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,44 Tr | -334,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,83 Tr | 75,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,65 Tr | 12,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
371